Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L | 55.700 | 56.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.100 | 53.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.100 | 53.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.800 | 53.500 |
Vàng nữ trang 99% | 51.970 | 52.970 |
Vàng nữ trang 75% | 38.279 | 40.279 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.344 | 31.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.462 | 22.462 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
AUD | 17,428.59 | 18,156.58 |
CAD | 17,748.01 | 18,489.34 |
CHF | 24,530.76 | 25,555.41 |
CNY | 3,490.31 | 3,636.65 |
DKK | - | 3,799.75 |
EUR | 26,890.14 | 28,294.96 |
GBP | 31,261.02 | 32,566.79 |
HKD | 2,894.81 | 3,015.72 |
INR | - | 325.38 |
JPY | 209.13 | 220.05 |
KRW | 17.82 | 21.70 |
KWD | - | 78,953.86 |
MYR | - | 5,744.93 |
NOK | - | 2,746.49 |
RUB | - | 344.99 |
SAR | - | 6,365.14 |
SEK | - | 2,790.03 |
SGD | 16,902.29 | 17,608.30 |
THB | 673.23 | 776.13 |
USD | 22,910.00 | 23,120.00 |