Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
41.290 |
41.520 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
41.280 |
41.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
41.280 |
41.800 |
Vàng nữ trang 99,99% |
40.720 |
41.520 |
Vàng nữ trang 99% |
40.109 |
41.109 |
Vàng nữ trang 75% |
29.893 |
31.293 |
Vàng nữ trang 58,3% |
22.959 |
24.359 |
Vàng nữ trang 41,7% |
16.066 |
17.466 |
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
15800.83 |
16166.55 |
CAD |
17309.88 |
17764.13 |
CHF |
23181.62 |
23742.06 |
DKK |
0 |
3520.85 |
EUR |
25681.53 |
26532.46 |
GBP |
30893.17 |
31387.92 |
HKD |
2926.18 |
2990.94 |
INR |
0 |
340.43 |
JPY |
206.48 |
214.68 |
KRW |
18.31 |
20.81 |
KWD |
0 |
79093.6 |
MYR |
0 |
5634.19 |
NOK |
0 |
2603.32 |
RUB |
0 |
410.65 |
SAR |
0 |
6405.36 |
SEK |
0 |
2510.44 |
SGD |
16925.64 |
17231.13 |
THB |
752.85 |
784.25 |
USD |
23110 |
23230 |
(Nguồn: Ngân hàng Vietcombank)